100 câu hỏi tự đánh giá về phát triển bản thân, giúp bạn tự khám phá và cải thiện bản thân một cách toàn diện
100 câu hỏi tự đánh giá về phát triển bản thân, giúp bạn tự khám phá và cải thiện bản thân một cách toàn diện (điểm càng cao thì sự phát triển của bạn càng cao)
=> Tải file Excel:
1/ Tiếng Việt: 100-cau-hoi-phat-tien-ban-than-phillip.vn
2/ Song ngữ Anh – Việt: 100cauhoi-eng-viet
BẢNG CÂU HỎI:
Tự nhận thức và hiểu rõ bản thân | Self-Awareness and Understanding |
1. Tôi có hiểu rõ giá trị và nguyên tắc sống của mình không? | Do I understand my values and principles? |
2. Điều gì khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và hài lòng nhất? | What makes me feel happiest and most satisfied? |
3. Tôi có nhận ra được những thói quen xấu của mình không? | Am I aware of my bad habits? |
4. Tôi có dễ dàng nhận biết cảm xúc của mình trong mọi tình huống không? | Can I easily recognize my emotions in any situation? |
5. Tôi có biết điều gì gây ra căng thẳng cho mình không? | Do I know what causes me stress? |
6. Tôi có biết điểm mạnh và điểm yếu của mình không? | Do I know my strengths and weaknesses? |
7. Tôi có thường xuyên suy ngẫm về mục tiêu và ước mơ của mình không? | Do I regularly reflect on my goals and dreams? |
8. Tôi có rõ ràng về những ưu tiên trong cuộc sống không? | Am I clear about my life priorities? |
9. Tôi có biết những thách thức lớn nhất mà mình phải đối mặt là gì không? | Do I know the biggest challenges I face? |
10. Tôi có hiểu rõ nguồn động lực và cảm hứng của mình không? | Do I understand my sources of motivation and inspiration? |
Mục tiêu và kế hoạch | Goals and Planning |
11. Tôi có viết ra các mục tiêu của mình không? | Do I write down my goals? |
12. Tôi có kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu không? | Do I have specific plans to achieve my goals? |
13. Tôi có thường xuyên đánh giá tiến độ của mình không? | Do I regularly evaluate my progress? |
14. Tôi có mục tiêu ngắn hạn và dài hạn rõ ràng không? | Do I have clear short-term and long-term goals? |
15. Tôi có linh hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết không? | Am I flexible in adjusting my plans when necessary? |
16. Tôi có biết cách xác định ưu tiên khi lập kế hoạch không? | Do I know how to prioritize when planning? |
17. Tôi có thường xuyên xem xét và cập nhật mục tiêu không? | Do I frequently review and update my goals? |
18. Tôi có dành đủ thời gian để đạt được mục tiêu của mình không? | Do I allocate enough time to achieve my goals? |
19. Tôi có mục tiêu nào đã đạt được mà tôi cảm thấy tự hào không? | Are there goals I’ve achieved that I’m proud of? |
20. Tôi có thường xuyên cảm thấy động lực để tiến về phía trước không? | Do I often feel motivated to move forward? |
Phát triển kỹ năng | Skill Development |
21. Tôi có biết những kỹ năng nào cần thiết cho công việc của mình không? | Do I know which skills are necessary for my job? |
22. Tôi có đang học hỏi và phát triển những kỹ năng mới không? | Am I learning and developing new skills? |
23. Tôi có thường xuyên đọc sách hoặc tham gia các khóa học không? | Do I regularly read books or attend courses? |
24. Tôi có biết cách quản lý thời gian hiệu quả không? | Do I know how to manage my time effectively? |
25. Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt không? | Do I have good communication skills? |
26. Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt không? | Do I have good problem-solving skills? |
27. Tôi có biết cách làm việc nhóm hiệu quả không? | Do I know how to work effectively in a team? |
28. Tôi có kỹ năng lãnh đạo không? | Do I have leadership skills? |
29. Tôi có kỹ năng tự học không? | Do I have self-learning skills? |
30. Tôi có kỹ năng quản lý căng thẳng không? | Do I have stress management skills? |
Sức khỏe và cân bằng cuộc sống | Health and Life Balance |
31. Tôi có thường xuyên tập thể dục không? | Do I exercise regularly? |
32. Tôi có ăn uống lành mạnh không? | Do I eat healthily? |
33. Tôi có ngủ đủ giấc không? | Do I get enough sleep? |
34. Tôi có biết cách thư giãn và giải tỏa căng thẳng không? | Do I know how to relax and relieve stress? |
35. Tôi có dành thời gian cho gia đình và bạn bè không? | Do I spend time with family and friends? |
36. Tôi có cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân không? | Do I balance work and personal life? |
37. Tôi có biết cách duy trì sức khỏe tinh thần không? | Do I know how to maintain mental health? |
38. Tôi có thói quen sinh hoạt lành mạnh không? | Do I have healthy lifestyle habits? |
39. Tôi có tham gia các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân không? | Do I participate in recreational activities and personal hobbies? |
40. Tôi có biết cách giữ tâm trạng tích cực không? | Do I know how to keep a positive attitude? |
Tài chính cá nhân | Personal Finance |
41. Tôi có biết cách quản lý tài chính cá nhân không? | Do I know how to manage personal finances? |
42. Tôi có kế hoạch tiết kiệm và đầu tư không? | Do I have saving and investment plans? |
43. Tôi có hiểu rõ về các nguồn thu nhập và chi tiêu của mình không? | Do I understand my income and expenses clearly? |
44. Tôi có lập ngân sách hàng tháng không? | Do I set a monthly budget? |
45. Tôi có mục tiêu tài chính rõ ràng không? | Do I have clear financial goals? |
46. Tôi có nợ nần không? Nếu có, tôi có kế hoạch trả nợ không? | Do I have debts? If so, do I have a plan to pay them off? |
47. Tôi có quỹ khẩn cấp không? | Do I have an emergency fund? |
48. Tôi có biết cách giảm thiểu chi phí không cần thiết không? | Do I know how to minimize unnecessary costs? |
49. Tôi có theo dõi và điều chỉnh chi tiêu của mình không? | Do I track and adjust my spending? |
50. Tôi có đầu tư vào học tập và phát triển cá nhân không? | Do I invest in education and personal development? |
Quan hệ xã hội | Social Relationships |
51. Tôi có mối quan hệ tốt với gia đình không? | Do I have a good relationship with my family? |
52. Tôi có bạn bè thân thiết và đáng tin cậy không? | Do I have close and trustworthy friends? |
53. Tôi có dễ dàng kết bạn mới không? | Do I easily make new friends? |
54. Tôi có biết cách giải quyết xung đột một cách hòa bình không? | Do I know how to resolve conflicts peacefully? |
55. Tôi có thường xuyên liên lạc với người thân và bạn bè không? | Do I frequently stay in touch with family and friends? |
56. Tôi có hỗ trợ và giúp đỡ người khác khi cần không? | Do I support and help others when needed? |
57. Tôi có tham gia các hoạt động cộng đồng không? | Do I participate in community activities? |
58. Tôi có biết cách duy trì và phát triển mối quan hệ không? | Do I know how to maintain and develop relationships? |
59. Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt không? | Do I have good communication skills? |
60. Tôi có biết lắng nghe và thấu hiểu người khác không? | Do I know how to listen and understand others? |
Tự cải thiện và phát triển | Self-Improvement and Development |
61. Tôi có thường xuyên đánh giá và cải thiện bản thân không? | Do I regularly evaluate and improve myself? |
62. Tôi có tham gia các hoạt động học tập và phát triển không? | Do I engage in learning and development activities? |
63. Tôi có thử thách bản thân với những mục tiêu mới không? | Do I challenge myself with new goals? |
64. Tôi có nhận ra và học hỏi từ những sai lầm của mình không? | Do I recognize and learn from my mistakes? |
65. Tôi có đặt ra các mục tiêu để cải thiện kỹ năng và kiến thức không? | Do I set goals to improve my skills and knowledge? |
66. Tôi có tìm kiếm phản hồi từ người khác để cải thiện không? | Do I seek feedback from others to improve? |
67. Tôi có thường xuyên cập nhật kiến thức mới không? | Do I frequently update my knowledge? |
68. Tôi có tham gia các khóa học hoặc hội thảo không? | Do I attend courses or workshops? |
69. Tôi có sử dụng công nghệ để hỗ trợ việc học tập không? | Do I use technology to support my learning? |
70. Tôi có lập kế hoạch phát triển cá nhân không? | Do I have a personal development plan? |
Tư duy và thái độ | Mindset and Attitude |
71. Tôi có tư duy tích cực không? | Do I have a positive mindset? |
72. Tôi có thường xuyên cảm thấy biết ơn không? | Do I frequently feel grateful? |
73. Tôi có tự tin vào khả năng của mình không? | Am I confident in my abilities? |
74. Tôi có dễ dàng thích nghi với thay đổi không? | Do I easily adapt to changes? |
75. Tôi có tư duy sáng tạo không? | Do I have a creative mindset? |
76. Tôi có kiên nhẫn và bền bỉ không? | Am I patient and persistent? |
77. Tôi có biết cách quản lý cảm xúc không? | Do I know how to manage my emotions? |
78. Tôi có thái độ cầu tiến không? | Do I have a progressive attitude? |
79. Tôi có tư duy phản biện không? | Do I have critical thinking skills? |
80. Tôi có động lực để đạt được mục tiêu không? | Do I have the motivation to achieve my goals? |
Sự nghiệp và công việc | Career and Work |
81. Tôi có hài lòng với công việc hiện tại không? | Am I satisfied with my current job? |
82. Tôi có biết rõ mục tiêu nghề nghiệp của mình không? | Do I know my career goals clearly? |
83. Tôi có kế hoạch phát triển sự nghiệp không? | Do I have a career development plan? |
84. Tôi có đang học hỏi và phát triển kỹ năng chuyên môn không? | Am I learning and developing professional skills? |
85. Tôi có biết cách tạo dựng mối quan hệ trong công việc không? | Do I know how to build relationships at work? |
86. Tôi có tìm kiếm cơ hội thăng tiến không? | Do I seek opportunities for advancement? |
87. Tôi có biết cách quản lý thời gian làm việc hiệu quả không? | Do I know how to manage my work time effectively? |
88. Tôi có thường xuyên đánh giá hiệu suất công việc của mình không? | Do I regularly evaluate my work performance? |
89. Tôi có tham gia vào các dự án hoặc công việc mới để học hỏi không? | Do I engage in new projects or work to learn? |
90. Tôi có cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân không? | Do I balance work and personal life? |
Sáng tạo và đổi mới | Creativity and Innovation |
91. Tôi có thường xuyên tìm kiếm cách làm việc mới và hiệu quả hơn không? | Do I frequently seek new and more efficient ways to work? |
92. Tôi có thử thách bản thân với những dự án sáng tạo không? | Do I challenge myself with creative projects? |
93. Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo không? | Do I have creative problem-solving skills? |
94. Tôi có môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo không? | Do I have a work environment that encourages creativity? |
95. Tôi có học hỏi từ những ý tưởng và sáng kiến của người khác không? | Do I learn from others’ ideas and initiatives? |
96. Tôi có dám thử nghiệm và chấp nhận rủi ro không? | Do I dare to experiment and take risks? |
97. Tôi có dành thời gian để suy nghĩ và phát triển ý tưởng mới không? | Do I spend time thinking and developing new ideas? |
98. Tôi có tìm kiếm phản hồi để cải thiện sáng tạo không? | Do I seek feedback to improve creativity? |
99. Tôi có hợp tác với người khác để phát triển ý tưởng không? | Do I collaborate with others to develop ideas? |
100. Tôi có biết cách biến ý tưởng thành hành động cụ thể không? | Do I know how to turn ideas into specific actions? |
phillip.vn/100